×
Past year
  • Any time
  • Past hour
  • Past 24 hours
  • Past week
  • Past month
  • Past year
All results
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
6
ENT doctor
Bác sĩ tai mũi họng
7
Gastroenterologist
Bác sĩ tiêu hoá
8
General practitioner
Bác sĩ đa khoa
9
Internist
Bác sĩ nội khoa
Oct 5, 2023 · Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn. Duty doctor: bác sĩ trực. Emergency doctor: bác sĩ cấp cứu. ENT doctor: bác sĩ tai mũi họng. Family doctor: ...
May 16, 2024 · Consulting doctor – /kənˈsʌltɪŋ rʊm ˈdɑːktər/: Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn. Dentist – /ˈdentɪst/: Nha sĩ; Dietician – /ˌdaɪəˈtɪʃn/: Bác sĩ chuyên khoa dinh ...
May 16, 2024 · Ophthalmologist: bác sĩ mắt. đn. oculist; Orthopedist: bác sĩ ngoại chỉnh hình; Otorhinolaryngologist/otolaryngologist: bác sĩ tai mũi họng. đn. ENT; doctor ...
Jan 4, 2024 · ... Bác sĩ chỉnh hình xương cột sống. Geriatrician [ˌdʒer.iˈæt.rɪ.ʃən] – Bác sĩ lão khoa. Otolaryngologist [ˌoʊ.toʊˌlær.ɪŋˈɡɑː.lə.dʒɪst] – Bác sĩ tai mũi họng.
Feb 29, 2024 · Từ vựng tiếng Anh về bác sĩ ; ENT doctor, /iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/, Bác sĩ tai mũi họng ; Eye specialist, /aɪ ˈspɛʃəlɪst/, Bác sĩ chuyên khoa mắt ; Family doctor, / ...
Sep 29, 2023 · Nội soi tai mũi họng là phương pháp chẩn đoán hình ảnh trong đó bác sĩ sử dụng một ống nội soi chuyên dụng để kiểm tra niêm mạc của mũi, họng và thanh quản ...
Feb 29, 2024 · Specialist /ˈspɛʃəlɪst/: Bác sĩ chuyên khoa · General practitioner /ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə/: Bác sĩ đa khoa · Cardiologist /ˌkɑː. · Anesthesiologist /ˌæn.
Oct 16, 2023 · Từ vựng tiếng Anh Y khoa về Bác sĩ ; 8. Duty doctor, /ˈdjuːti ˈdɒktə/ ; 9. Emergency doctor, /ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə/ ; 10. ENT doctor, /iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/ ; 11. Eye ...
Rating (25)
Jul 24, 2023 · My mother and Nga's father are ENT doctors. Mẹ tôi và bố Nga là bác sĩ tai mũi họng. Family doctor, /ˈfæməli dɔktə/, Bác sĩ gia đình.